Skip to content
  • ONTIDA CUNG CẤP PHÂN PHỐI CÁC LOẠI CẢM BIẾN
  • Liên hệ
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    Error: Contact form not found.

  • ONTIDA CUNG CẤP PHÂN PHỐI CÁC LOẠI CẢM BIẾN
Cảm biến, cảm biến quang, cảm biến từ, cảm biến tiệm cậnCảm biến, cảm biến quang, cảm biến từ, cảm biến tiệm cận
  • Hotline: 0904231199
  • Đăng nhập
  • Giỏ hàng / ₫0 0
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

  • 0

    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Danh mục sản phẩm
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến từ
    • Cảm biến quang
    • Cảm biến loadcell
    • Cảm biến báo mức
    • Cảm biến nhiệt độ
    • Cảm biến áp suất
    • Hãng cảm biến
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Cảm biến
  • Tin tức
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Hotline: 0904231199
Trang chủ / Sản phẩm / Cảm biến lưu lượng
Danh mục sản phẩm
  • Cảm biến
  • Cảm biến áp suất
  • Cảm biến báo mức
  • Cảm biến cảm ứng
  • Cảm biến laser
  • Cảm biến loadcell
    • Cảm biến lực
  • Cảm biến lưu lượng
  • Cảm biến ngọn lửa
  • Cảm biến nhiệt độ
  • Cảm biến quang
  • Cảm biến siêu âm
  • Cảm biến tiệm cận
  • Cảm biến tốc độ
  • Cảm biến từ

Cảm biến lưu lượng SV8050

Danh mục: Cảm biến lưu lượng Từ khóa: Cảm biến lưu lượng SV8050, Cảm biến SV8050, đại lý SV8050, nhà phân phối SV8050, SV8050, SV8050 SVM54XXXD0KG/US-100
  • Mô tả
  • Nhà phân phối

Cảm biến SV8050

Cảm biến SVM54XXXD0KG/US-100

Cảm biến lưu lượng SV8050

đại lý SV8050

nhà phân phối SV8050

Đặc tính sản phẩm
Số lượng đầu vào và đầu ra Số lượng đầu ra tương tự: 1
Phạm vi đo
9…150 l/min 0.283…4.709 m/s
Kết nối quá trình threaded connection G 1 1/4 DN25
Ứng dụng
Tính năng đặc biệt Gold-plated contacts
Yếu tố đo lường 1 x Pt 1000; (to DIN EN 60751, class B)
Ứng dụng for industrial applications
Installation connection to pipe by means of an adapter
Phương tiện truyền thông water; glycol solutions; coolants
Nhiệt độ trung bình [°C] -40…100
Min. bursting pressure [bar] 25
Min. bursting pressure [MPa] 2.5
Định mức áp suất [bar] 12
Định mức áp suất [Mpa] 1.2
Note on pressure rating
up to 40 °C
Dữ liệu điện
Điện áp hoạt động [V] 8…33 DC
Min. insulation resistance [MΩ] 100; (500 V DC)
Lớp bảo vệ III
Thời gian trễ bật nguồn [s]
Đầu vào/ra
Số lượng đầu vào và đầu ra Số lượng đầu ra tương tự: 1
Đầu ra
Tổng số đầu ra 1
Tín hiệu đầu ra analogue signal
Số lượng đầu ra tương tự 1
Analogue current output [mA] 4…20; (water: Q [l/min] = 9,375 x (I – 4 mA); water-glycol: Q [l/min] = 9,375 x (I – 4 mA) – Qo see Figure 2)
Max. load [Ω]
Dải đo/cài đặt
Phạm vi đo
9…150 l/min 0.283…4.709 m/s
Kiểm soát nhiệt độ
Internal heating temperature probe 1 K/mW
Phạm vi đo [°C] -40…100
Độ chính xác / độ lệch
Flow monitoring
Độ chính xác (in the measuring range) Q 50 % MEW:
Độ lặp lại 0,2; (% of the final value)
Kiểm soát nhiệt độ
Độ chính xác [K] ± 0,3 ± 0,005 x T
Thời gian đáp ứng
Flow monitoring
Thời gian đáp ứng [s] 0.5
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ môi trường [°C] -15…85
Nhiệt độ bảo quản [°C] -30…85
Sự bảo vệ IP 65
Cavitation P(absolute) discharge / P(difference) > 5.5 to avoid cavitation
Thử nghiệm / phê duyệt
EMC
EN 61326-2-3
Chống sốc
DIN EN 60068-2-27 30 g (11 ms)
Chống rung
DIN EN 60068-2-6 with water / 10…61 Hz 1 mm
with water / 61…2000 Hz 2 g
MTTF [years] 380
Pressure Equipment Directive Sound engineering practice; can be used for group 2 fluids; group 1 fluids on request
Dữ liệu cơ học
Trọng lượng [g] 138.5
Vật liệu PA 6T
Vật liệu (wetted parts) ETFE; PA 6T; FKM
Tightening torque [Nm] 15
Kết nối quá trình threaded connection G 1 1/4 DN25
Chú thích
Chú thích
MW = measured value
MEW = Final value of the measuring range
Số lượng đóng gói 1 pcs.
Kết nối điện
Kết nối Connector: 1 x M12; coding: A; Contacts: gold-plated
Diagrams and graphs
Pressure loss

dP Pressure loss
Q volumetric flow quantity
min. life 10 years referred to flow and high medium temperatures

determination of the kinematic viscosity (v) of glycol-water mixtures depending on the temperature

determination of the compensation value Qo for glycol-water mixtures

v
4
response threshold Q(min) depending on the kinematic viscosity

pressure rating (bar)

SV8050-00 — 13.04.2023 —

Ontida Technology Co.,Ltd

Sản phẩm tương tự

Quick View

Cảm biến lưu lượng

Cảm biến lưu lượng SA4110

Quick View

Cảm biến lưu lượng

Cảm biến lưu lượng SB0301

Quick View

Cảm biến lưu lượng

Cảm biến lưu lượng SB1234

Quick View

Cảm biến lưu lượng

Cảm biến lưu lượng FCS-G1/4A4-ARX-H1140

Quick View

Cảm biến lưu lượng

Cảm biến lưu lượng SA2000

Quick View

Cảm biến lưu lượng

Cảm biến lưu lượng SA4314

Quick View

Cảm biến lưu lượng

Cảm biến SI5000

Quick View

Cảm biến lưu lượng

Cảm biến lưu lượng SR5900

Latest
  • Cảm biến MPM484ZL
  • Cảm biến EP00425MD341A01
  • Cảm biến WDS-15000-P115-SA-I
  • Cảm biến MPM416WK
Best Selling
  • Cảm biến IB0017
  • Cảm biến IM0020 ₫29
  • Cảm biến BTL7-E570-M0125-K-SR32
  • Cảm biến IB0090
Top Rated
  • Cảm biến 694.931015012
    Được xếp hạng 5.00 5 sao
  • Cảm biến VTE18-4P4240
    Được xếp hạng 5.00 5 sao
  • Cảm biến H7080B2103
    Được xếp hạng 5.00 5 sao
Giới thiệu
Ontida nhà phân phối các hãng cảm biến Autonics, IFM, P+F, Banner, Omron, Schneider, Huba, Turck ... tại Việt Nam.
Tin tức
  • 05
    Th4
    Nhà phân phối IFM
  • 16
    Th3
    Nhà phân phối Optex FA
  • 16
    Th3
    Đại lý phân phối DK Deke
LIÊN HỆ MUA HÀNG
Đ/c: Số 7, tổ 22, P.Long Biên, Q.Long Biên, Hà Nội
Email: kinhdoanh@ontida.vn
Hotline: 090 423 1199
Điện thoại: 0246.292.6626
  • Liên hệ
Copyright 2023 © ONTIDA TECHNOLOGY
090 423 1199
Zalo: 090 423 1199 Nhắn tin qua Facebook SMS: 090 423 1199
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Cảm biến
  • Tin tức
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Đăng nhập
  • Newsletter
  • Hotline: 0904231199
  • Hotline: 0904231199

Đăng nhập

Quên mật khẩu?