Cảm biến nhiệt FST-851
Thông số kỹ thuật đầu báo nhiệt địa chỉ Notifier FST-851
Product Line Information
NOTE: “A” suffix indicates ULC Listed model.
Đầu báo nhiệt FST-851: Intelligent thermal detector. Must be mounted to one of the bases listed below.
Đầu báo nhiệt FST-851A: Same as FST-851 but with ULC Listing.
Đầu báo nhiệt FST-851R: Intelligent thermal detector with rate-of-rise feature.
Đầu báo nhiệt FST-851RA: Same as FST-851R but with ULC Listing.
Đầu báo nhiệt FST-851H: Intelligent high-temperature thermal detector.
Đầu báo nhiệt FST-851HA: Same as FST-851H but with ULC Listing.
INTELLIGENT BASES
NOTE: “A” suffix indicates ULC Listed model.
NOTE: For details about intelligent bases and their mounting, see DN-60054.
Đế đầu báo cháy B210LP(A): Standard U.S. flanged low-profile mounting base.
Đế đầu báo cháy B210LPBP: Bulk pack of B210LP; package contains 10.
Đế đầu báo cháy B501(A): Standard European flangeless mounting base.
Đế đầu báo cháy B501 BP: Bulk pack of B501; package contains 10.
B200S(A): Addressable Intelligent, programmable sounder base capable of producing sound output in high or low volume with ANSI Temporal 3, ANSI Temporal 4, continuous tone,
Size: 2.1″ (5.3 cm) high; base determines diameter.
- Đế đầu báo cháy B210LP(A): 1″ (15.5 cm) diameter.
- Đế đầu báo cháy B501(A): 1″ (10.4 cm) diameter.
- Đế đầu báo cháy B200S(A): 875″ (17.46 cm) diameter.
- Đế đầu báo cháy B200SR(A): 875″ (17.46 cm) diameter.
- Đế đầu báo cháy B224RB(A): 2″ (15.748 cm) diameter.
- Đế đầu báo cháy B224BI(A): 2″ (15.748 cm) diameter.
• Sleek, low-profile, stylish design. | • Kiểu dáng đẹp, cấu hình thấp, thời trang. |
• State-of-the-art thermistor technology for fast response. | • Công nghệ điện trở nhiệt tiên tiến cho phản ứng nhanh. |
• Rate-of-rise model (FST-851R/A), 15°F (8.3°C) per minute. | • Kiểu tốc độ tăng (FST-851R/A), 15°F (8,3°C) mỗi phút. |
• Factory preset fixed temperature at 135°F (57°C); high-temperature model fixed at 190°F (88°C). | • Nhiệt độ cố định đặt trước tại nhà máy ở 135°F (57°C); mô hình nhiệt độ cao cố định ở 190°F (88°C). |
• Addressable by device. | • Có thể định địa chỉ theo thiết bị. |
• Compatible with FlashScan® and CLIP protocol systems. | • Tương thích với các hệ thống giao thức FlashScan® và CLIP. |
• Rotary, decimal addressing (1-99 on CLIP systems, 1-159 on FlashScan systems). | • Định địa chỉ thập phân, quay (1-99 trên hệ thống CLIP, 1-159 trên hệ thống FlashScan). |
• Two-wire SLC connection. | • Kết nối SLC hai dây. |
• Visible LEDs “blink” every time the unit is addressed. | • Đèn LED nhìn thấy được “nhấp nháy” mỗi khi thiết bị được xử lý. |
• 360°-field viewing angle of the visual alarm indicators (two bi-color LEDs). LEDs blink green in Normal condition and turn on steady red in Alarm. | • Góc nhìn trường 360° của chỉ báo cảnh báo trực quan (hai đèn LED hai màu). Đèn LED nhấp nháy màu xanh lục trong điều kiện Bình thường và bật màu đỏ ổn định trong Báo động. |
• Integral communications and built-in device-type identification. | • Liên lạc tích hợp và nhận dạng loại thiết bị tích hợp. |
• Remote test feature from the panel. | • Tính năng kiểm tra từ xa từ bảng điều khiển. |
• Built-in functional test switch activated by external magnet. | • Công tắc kiểm tra chức năng tích hợp được kích hoạt bằng nam châm bên ngoài. |
• Walk test with address display (an address of 121 will blink the detector LED 12-(pause)-1). | • Kiểm tra đi bộ với hiển thị địa chỉ (địa chỉ 121 sẽ nhấp nháy đèn LED phát hiện 12-(tạm dừng)-1). |
• Low standby current. | • Dòng chờ thấp. |
• Backward-compatible. | • Tương thích ngược. |
• Built-in tamper-resistant feature. | • Tích hợp tính năng chống giả mạo. |
• Designed for direct-surface or electrical-box mounting. | • Được thiết kế để gắn trực tiếp trên bề mặt hoặc hộp điện. |
• Sealed against back pressure. | • Bịt kín chống lại áp suất ngược. |
• Plugs into separate base for ease of installation and maintenance. Separate base allows interchange of photoelectric, ionization and thermal sensors. | • Cắm vào đế riêng biệt để dễ lắp đặt và bảo trì. Cơ sở riêng biệt cho phép trao đổi các cảm biến quang điện, ion hóa và nhiệt. |
• SEMS screws for wiring of the separate base. | • Vít SEMS để nối dây cho đế riêng. |
• Constructed of off-white fire-resistant plastic, designed to commercial standards, and offers an attractive appearance. 94-5V plastic flammability rating. Remote LED output connection to optional RA100Z(A) remote LED annunciator. | • Làm bằng nhựa chống cháy màu trắng nhạt, được thiết kế theo tiêu chuẩn thương mại và có hình thức hấp dẫn. Đánh giá tính dễ cháy của nhựa 94-5V. Kết nối đầu ra LED từ xa với bộ thông báo LED từ xa RA100Z(A) tùy chọn. |
Tìm hiểu thêm: Cảm biến nhiệt FST-851H
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.